hòa nhịp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòa nhịp+ verb
- to keep pace with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa nhịp"
- Những từ có chứa "hòa nhịp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 538